Có 2 kết quả:
开荒 kāi huāng ㄎㄞ ㄏㄨㄤ • 開荒 kāi huāng ㄎㄞ ㄏㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to open up land (for agriculture)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to open up land (for agriculture)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0